|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay ngắn
| [ngay ngắn] | | | Neat, tidy. | | | Một tủ sách xếp đặt ngay ngắn | | A neatly arranged bookcase. | | | straight, upright, honest | | | một người ngay ngắn | | orderly person | | | neat, tidy, well-balanced | | | chính xác và ngay ngắn | | accurate and well-balanced |
Neat, tidy Một tủ sách xếp đặt ngay ngắn A neatly arranged bookcase
|
|
|
|